Từ "economy class" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa là "hạng phổ thông" trong các phương tiện giao thông như máy bay, tàu, hoặc xe buýt. Đây là loại chỗ ngồi có giá cả phải chăng hơn so với các hạng khác như "first class" (hạng nhất) hoặc "business class" (hạng thương gia). Hành khách đi hạng phổ thông thường sẽ nhận được ít dịch vụ và tiện nghi hơn so với những hạng cao cấp hơn.
In a sentence: "I always fly in economy class because it’s more affordable."
In a question: "Do you prefer economy class or business class when you travel?"
"Economy class ticket": Vé hạng phổ thông.
"Economy class cabin": Khoang hạng phổ thông.
Không có idioms cụ thể liên quan đến "economy class", nhưng một số phrasal verbs có thể liên quan đến việc đi lại như: - "Check in": Làm thủ tục vào máy bay. - Ví dụ: "Make sure to check in at least two hours before your flight."
Tóm lại, "economy class" là một thuật ngữ phổ biến trong ngành hàng không và giao thông vận tải, chỉ đến hạng ghế có giá cả phải chăng nhất với dịch vụ cơ bản.