Characters remaining: 500/500
Translation

economy class

Academic
Friendly

Từ "economy class" (danh từ) trong tiếng Anh có nghĩa "hạng phổ thông" trong các phương tiện giao thông như máy bay, tàu, hoặc xe buýt. Đây loại chỗ ngồi giá cả phải chăng hơn so với các hạng khác như "first class" (hạng nhất) hoặc "business class" (hạng thương gia). Hành khách đi hạng phổ thông thường sẽ nhận được ít dịch vụ tiện nghi hơn so với những hạng cao cấp hơn.

dụ sử dụng:
  1. In a sentence: "I always fly in economy class because it’s more affordable."

    • Dịch: "Tôi luôn bay ở hạng phổ thông tiết kiệm hơn."
  2. In a question: "Do you prefer economy class or business class when you travel?"

    • Dịch: "Bạn thích hạng phổ thông hay hạng thương gia khi đi du lịch?"
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Economy class ticket": hạng phổ thông.

    • dụ: "I bought an economy class ticket for my flight to New York."
  • "Economy class cabin": Khoang hạng phổ thông.

    • dụ: "The economy class cabin was a bit cramped, but I managed to get some sleep."
Phân biệt các biến thể:
  • First class: Hạng nhất, thường giá cao nhất dịch vụ tốt nhất.
  • Business class: Hạng thương gia, giữa hạng nhất hạng phổ thông, thường nhiều tiện ích hơn hạng phổ thông nhưng ít hơn hạng nhất.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Budget class: Hạng giá rẻ, thường chỉ rõ hơn về tính tiết kiệm.
  • Standard class: Hạng tiêu chuẩn, có thể dùng trong một số phương tiện giao thông khác ngoài máy bay.
Idioms phrasal verbs:

Không idioms cụ thể liên quan đến "economy class", nhưng một số phrasal verbs có thể liên quan đến việc đi lại như: - "Check in": Làm thủ tục vào máy bay. - dụ: "Make sure to check in at least two hours before your flight."

Tóm tắt:

Tóm lại, "economy class" một thuật ngữ phổ biến trong ngành hàng không giao thông vận tải, chỉ đến hạng ghế giá cả phải chăng nhất với dịch vụ cơ bản.

Noun
  1. Hạng phổ thông - phòng ăn, nghỉ trên tàu hoặc máy bay rẻ hơn phòng hạng nhất

Comments and discussion on the word "economy class"